khẳng khái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẳng khái+
- như khảng khái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẳng khái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẳng khái":
khảng khái khẳng khái không khí - Những từ có chứa "khẳng khái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scrag predicate assertion affirmative affirmation predicable tell told any positive more...
Lượt xem: 549