--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ base chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quét dọn
:
to clean; to clean up; to tidy upquét dọn nhà cửato tidy up one's house
+
phúc
:
happiness; good fortune
+
nghiền
:
to crush; to pound; to grindnghiền vật gì thành bộtto grind something to dust
+
mở cờ
:
Be side oneself with joy
+
repeated
:
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lạion repeated occasions nhiều lần