repeated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repeated
Phát âm : /ri'pi:tid/
+ tính từ
- nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
- on repeated occasions
nhiều lần
- on repeated occasions
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repeated"
Lượt xem: 472