--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ battle-cry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bậy
:
Brazenđã trái lý còn cãi bậythough in the wrong, he still brazenly argued
+
bằng an
:
well; safe
+
fetching
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mêa fetching smile nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm
+
cà khổ
:
Trashy, gimcrack, worthless, of bad quality
+
bả vai
:
Flat of the shoulderxương bả vaishoulder-blade, scapula