--

cà khổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà khổ

+ adj  

  • Trashy, gimcrack, worthless, of bad quality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà khổ"
Lượt xem: 774