--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ baulk chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kẽ hở
:
split; slit; aperture
+
phế nhân
:
invalid, disabled person
+
đền đài
:
Temples, sanctuaries and shrinesđền thờ Nguyễn Trãi
+
quắt
:
to shrived upchuối héo quắtshrivelled up banana
+
spirited
:
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũnga spirited reply câu trả lời linh hoạta spirited attack một cuộc tấn công anh dũng