--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bay la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bay la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay la
Your browser does not support the audio element.
+
Fly very low
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay la"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bay la"
:
bấy lâu
bay la
bao la
bài lá
bả lả
ba lá
Những từ có chứa
"bay la"
:
bay la
bay lên
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
bay la
:
Fly very low
+
đền ơn
:
Repay (someone)for his favour
+
nga mi
:
Fine eyebrows, beautiful eyebrows
+
cấp bộ
:
Party local hierarchy
+
bao la
:
immense, infinite, limitlessvũ trụ bao laThe infinite universelòng nhân từ bao la của Chúathe infinite goodness of God"Trời cao biển rộng, một màu bao la"the high sky and the wide sea are an immense blue