be bét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: be bét+ adj
- Crushed to pulp
- ruộng lúa bị giẫm be bét
the rice crops were trampled to pulp
- quả chuối nát be bét
the banana was crushed to pulp
- ruộng lúa bị giẫm be bét
- In a complete mess
- tính sai be bét
the calculations were a complete mess
- rượu chè be bét
to drink oneself into a complete mess
- thiếu be thiếu bét
it was so short in number that it was a complete mess
- tính sai be bét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "be bét"
Lượt xem: 724