--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ benumbed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiền khô
:
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
+
đóng đai
:
Hoop (a barrel)
+
hàng phố
:
The street people
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference
+
bèo nhèo
:
Flabby, flaccidmiếng thịt bèo nhèoa flabby cut of meat