--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ benumbed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
muôn dặm
:
Ten thousand miles; a great distance, very far away
+
bù nhìn
:
Scarecrow, dummybù nhìn giữ dưaa scarecrow guarded a field of melonsbù nhìn rơma straw dummy
+
daring
:
sự táo bạo, sự cả gan
+
arrestingly
:
lôi cuốn, hấp dẫn
+
gate-keeper
:
người gác cổng