--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ benzine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hu hu
:
(Khóc hu hu) To weep noisily
+
thư lại
:
(cũ) clerk
+
hữu hảo
:
(từ cũ; nghĩa cũ) friendlyQuan hệ hữu hảoFriendly relations
+
cáu bẩn
:
Peevish, petulantvì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩnhe is peevish because of frequent illness
+
di chúc
:
will; testament