--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hu hu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hu hu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hu hu
+
(Khóc hu hu) To weep noisily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hu hu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hu hu"
:
hu hu
hú hí
hừ hừ
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
hu hu
:
(Khóc hu hu) To weep noisily
+
phăng
:
Immediate, instantLàm phăng cho xongTo get something done instanly
+
trebly
:
ba lần, gấp ba
+
behalf
:
on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danhon behalf of my friends thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôion my behalf nhân danh cá nhân tôi
+
retort
:
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại