--

bi quan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi quan

+ adj  

  • pessimistic
    • thái độ bi quan
      a pessimistic attitude
    • nhìn đời bằng cặp mắt bi quan
      to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye
    • tình hình rất bi quan
      the situation was pessimistic, the situation was critical
    • chủ nghĩa bi quan
      pessimism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi quan"
Lượt xem: 849