--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dissident chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dụng binh
:
(cũ) Conduct an army, conduct a warPhép dụng binh của cha ông taThe art of conducting a war of our ancestors
+
ảnh hưởng
:
Influence, effect, impactảnh hưởng của cha mẹ đối với con cáiinfluence of parents on their childrenảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giớithat organization's influence spreads over the border regionsảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đạithe impact of new methods on modern technologiesảnh hưởng bất lợiadverse effectphát huy ảnh hưởng củato promote the effect ofgây ảnh hưởng cá nhânto cultivate one's personal influencekhu vực ảnh hưởngsphere of influenceảnh hưởng của họ đang lu mờ