biên nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên nhận+ noun
- Receipt
- biên nhận một món tiền
to receipt a sum of money
- thủ kho biên nhận hàng
the storekeeper receipted the goods
- giấy biên nhận
a receipt
- biên nhận một món tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên nhận"
- Những từ có chứa "biên nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
receipt bound lobeliaceous chit chitty compiling program record release frontier unreceipted more...
Lượt xem: 722