--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
court shoe
:
giày cao gót (đàn bà)
+
chồi
:
Shoot, budđâm chồi nẩy lộcbuds and shoots burstchồi rễa sucker
+
chậm trễ
:
Tardysự liên lạc chậm trễtardy liaisongiải quyết công việc chậm trễto settle business tardilycó lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phútto set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
+
status
:
địa vị, thân phận, thân thếofficial status địa vị chính thứcdiplomatic status thân phận ngoại giao
+
impot
:
(thông tục) bài phạt (học sinh)