biên niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên niên+ adj
- Annalistic
- cuốn sử biên niên
a book of annals
- cuốn sử biên niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên niên"
- Những từ có chứa "biên niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chronicle fasti youth chronology juvenile annals annalistic annalist lobeliaceous chronicler more...
Lượt xem: 664