--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chronicler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
naive
:
ngây thơ, chất phác
+
kèo
:
hornbóp kèoto blow one's horn bugle; trumplet; clarion
+
cadge
:
đi lang thang ăn xin; xin xỏto cadge a meal xin một bữa ăn
+
attempt
:
sự cố gắng, sự thửto make an attempt at doing something (to do something) thử làm một việc gìto fail in one's attempt thử làm nhưng thất bại
+
export
:
hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu