biên ủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên ủy+ noun
- Editorial staff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên ủy"
- Những từ có chứa "biên ủy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 683