biên thùy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên thùy+
- (cũ; văn chương) như biên cương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên thùy"
- Những từ có chứa "biên thùy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intralobular interlobular lobated lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal more...
Lượt xem: 469