biến dạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến dạng+ verb
- To deform
+ noun
- Variant, variation
- Deformation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến dạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biến dạng":
biến động biến dạng - Những từ có chứa "biến dạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 742