biến dị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến dị+ noun
- Variability (ở sinh vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến dị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biến dị":
biến đổi biến dị biên đạo biên độ biên đội - Những từ có chứa "biến dị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 500