biến hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến hình+ noun
- Metamorphosis
- Transformation
- ngôn ngữ biến hình
an inflectional language, an inflective language
- tiếng Nga là một ngôn ngữ biến hình
Russian is an inflectional language
- thuyết biến hình
transformism
- ngôn ngữ biến hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến hình"
- Những từ có chứa "biến hình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 669