biến ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến ngôi+
- (ngôn ngữ) Conjugate
- Biến ngôi động từ
To conjugate a verb
- Biến ngôi động từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến ngôi"
- Những từ có chứa "biến ngôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 664