biến nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến nhiệt+
- (sinh học) Poikilothermic
- Động vật biến nhiệt
Poikilotherm
- Động vật biến nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến nhiệt"
- Những từ có chứa "biến nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dutifulness dutiful duteousness undutifulness undutiful convulsion known know polyglot knew more...
Lượt xem: 436