biến tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến tướng+ noun
- Disguise
- đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm
that is only a disguise of idealism
- đó là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm
+ adj
- Disguised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến tướng"
- Những từ có chứa "biến tướng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 635