biến tấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến tấu+ noun
- Variation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến tấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biến tấu":
biến tấu biển thủ - Những từ có chứa "biến tấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 647