biến thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến thể+ noun
- Variant
- biến thể của một từ
variants of a word
- biến thể của một từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến thể"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biến thể":
biến thể biến thế biến thái biển thủ biên thùy - Những từ có chứa "biến thể" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 649