biến trở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến trở+ noun
- Rheostat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến trở"
- Những từ có chứa "biến trở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 330