biết tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết tay+ khẩu ngữ
- To know what stuff one is made of
- ta sẽ cho nó biết tay
I'll let him know what stuff I'm made of
- ta sẽ cho nó biết tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết tay"
- Những từ có chứa "biết tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 708