biếu xén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếu xén+
- To give, to present
- tìm cách biếu xén bọn quan thầy
to try to make presents and gifts to one's protectors, to try to curry one's protectors' favour with presents
- tìm cách biếu xén bọn quan thầy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếu xén"
- Những từ có chứa "biếu xén" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 598