--

biển lận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biển lận

+ adj  

  • Greedy and stingy
    • con người biển lận
      a greedy and stingy person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biển lận"
Lượt xem: 566