biểu đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu đồ+ noun
- Graph, diagram
- biểu đồ phát triển sản xuất
a production development graph
- biểu đồ phát triển sản xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu đồ"
- Những từ có chứa "biểu đồ":
biểu đồ biểu đồng tình
Lượt xem: 566