--

biểu đồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu đồ

+ noun  

  • Graph, diagram
    • biểu đồ phát triển sản xuất
      a production development graph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu đồ"
Lượt xem: 551