biện giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện giải+
- Explain, reason
- Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy
It is hardly possible to explain this absurdity
- Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biện giải":
biện giải biên giới - Những từ có chứa "biện giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 538