--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biện bác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biện bác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện bác
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To reason, to argue
người có tài biện bác
a person with a talent for arguing
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
biện bác
:
To reason, to arguengười có tài biện báca person with a talent for arguing
+
nymphomaniacal
:
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)