--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biệt kích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biệt kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt kích
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Commando, ranger
+ verb
To spring a surprise attack
đề phòng địch biệt kích
to guard against enemy surprise attacks
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
biệt kích
:
Commando, ranger