--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sổ chi
:
(kế toán) Book of charges
+
kiều
:
Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)
+
tibial
:
(giải phẫu) (thuộc) xương chày
+
superabundance
:
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes