--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổ chi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổ chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ chi
+
(kế toán) Book of charges
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ chi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổ chi"
:
sá chi
sắc chỉ
sổ chi
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
sổ chi
:
(kế toán) Book of charges
+
kiều
:
Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)
+
tibial
:
(giải phẫu) (thuộc) xương chày
+
superabundance
:
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes