--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bismuthal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dazed
:
bị choáng váng, bối rối, và phản ứng chậm; bị mê mụ (do bị đánh đòn, say rượu, kiệt sức,...)
+
demonise
:
biến thành quỷ
+
costless
:
không mất phí, miễn phí, không mất tiềnfree admissioncho vào cửa miễn phí
+
understanding
:
sự hiểu biết, sự am hiểuto have a good understanding of economics am hiểu về kinh tế
+
dây đất
:
(radio) Ground