quắc thước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắc thước+ adj
- hale and hearty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắc thước"
- Những từ có chứa "quắc thước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 808