--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biền
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Floodplain, floodland (ở ven sông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"biền"
:
biện
biến
biển
biền
biên
bí ẩn
bỉ vận
Những từ có chứa
"biền"
:
biền
biền biệt
bưng biền
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
biền
:
Floodplain, floodland (ở ven sông)
+
tameness
:
tính thuần; tính dễ bảo