--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blare chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sự cố
:
break-downxem xét sự cốto examine the break-down
+
chuộc
:
To redeem, to ransomchuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủto redeem a plot of land mortgaged to a landlordchuộc một người bị bắt cócto ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped personlập công chuộc tộito accomplish a distinguished service and redeem one's offence
+
thuật
:
art
+
nhiễu
:
CrepeNhiễu đenCrape
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours