--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blitzkrieg chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khá
:
rather; fairy; enough; passablycô ta khá đẹpShe is rather pretty
+
trôi giạt
:
to drift
+
right
:
điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiệnto make no difference between right and wrong không phân biệt phải trái thiện ácto be in the right lẽ phải về mình, có chính nghĩa
+
initiative
:
bắt đầu, khởi đầu
+
làm hàng
:
Window-dress (Mỹ)