--

khá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khá

+ adj  

  • rather; fairy; enough; passably
    • cô ta khá đẹp
      She is rather pretty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khá"
Lượt xem: 589