--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kinh khủng
:
Frightful, horribleMột tai nạn kinh khủngA frightful accident.
+
gia biến
:
Family mishap, family misfortune
+
ẩm
:
Damp, humidquần áo ẩmdamp clothesmặt đất ẩm hơi sươngthe ground is damp with dewtrời ẩmwet weatherchống ẩmdamp-proof
+
phạt tù
:
Punish by terms of imprisonment
+
choái
:
Support (for climbers)