--

ẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩm

+ adj  

  • Damp, humid
    • quần áo ẩm
      damp clothes
    • mặt đất ẩm hơi sương
      the ground is damp with dew
    • trời ẩm
      wet weather
    • chống ẩm
      damp-proof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩm"
Lượt xem: 653