bom nổ chậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom nổ chậm+
- Time bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bom nổ chậm"
- Những từ có chứa "bom nổ chậm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 1064