--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bombard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chẳng dè
:
Not to expectChẳng dè nữa đường xe hỏngWe didn't expect the car to break down half - way
+
nheo nhẻo
:
Prattle gliblyCon bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngàyThe little girl prattle glibly all day long
+
dẫn chứng
:
to cite; to adduce; to quete
+
bỏ trốn
:
to decamp; to bolt; to run away
+
unplaned
:
không bào cho phẳng