--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bone-meal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chát
:
Clangđập đánh chát một cáito hit with a clangtiếng búa đập trên đe nghe chan chátthe hammer strikes the anvil with a series of loud clangs
+
đề phòng
:
to prevent; to take precaution
+
súc vật
:
animal
+
blockade
:
sự phong toả, sự bao vâyto raise a blockade rút bỏ một phong toảto run the blockade tránh thoát vòng vâypaper blockade sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
+
phong hàn
:
Indisposition [due to cold, to bad weather ...]