boong boong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boong boong+
- To ring and resound
- chuông kêu boong boong
the bell rang and resounded
- chuông kêu boong boong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boong boong"
- Những từ có chứa "boong boong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deck forecastle sea-legs fo'c'sle scuttle-butt ding-dong breach aboard deck-house deck landing more...
Lượt xem: 737